- Từ điển Anh - Nhật
Quite absurd
adj-na,n
しょうしせんばん [笑止千万]
Xem thêm các từ khác
-
Quite absurd thing
n ふんぱんもの [噴飯物] -
Quite different
v5r かけへだたる [懸け隔たる] -
Quite few
adj-na,n せんしょう [鮮少] -
Quite human
n にんげんくさい [人間臭い] -
Quite right
adj-na,adv,conj,n もっとも [尤も] -
Quite willingly
adj-na いいだくだく [唯唯諾諾] いいだくだく [唯々諾々] -
Quitting
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうてき [放擲] 1.2 ほうてき [抛擲] 1.3 じきょ [辞去] n,vs ほうてき [放擲] ほうてき [抛擲] じきょ... -
Quitting while one is ahead
n かちにげ [勝ち逃げ] -
Quiz
Mục lục 1 n 1.1 ちからだめし [力試し] 1.2 こうさ [考査] 1.3 クイズ n ちからだめし [力試し] こうさ [考査] クイズ -
Quiz mania
n クイズマニア -
Quiz rally
n クイズラリー -
Quoits
n わなげ [輪投げ] -
Quonset hut
n かまぼこへいしゃ [蒲鉾兵舎] -
Quorum
n ていそくすう [定足数] -
Quota
Mục lục 1 n 1.1 わけまえ [分け前] 1.2 わりあて [割当て] 1.3 わりあて [割り当て] 1.4 かっぷ [割賦] 1.5 わりあて [割当]... -
Quotation
Mục lục 1 n,vs 1.1 えんよう [援用] 1.2 しょうろく [抄録] 2 n 2.1 みつもり [見積もり] 2.2 いんよう [引用] 2.3 みつもり... -
Quotation in dollars
n ドルだて [ドル建て] -
Quotation mark
n かぎ [鈎] クォーテーションマーク -
Quotation marks
n いんようふ [引用符] -
Quote
Mục lục 1 n 1.1 クオート 1.2 クォウト 1.3 クウォート n クオート クォウト クウォート
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.