- Từ điển Anh - Nhật
Rainy day
exp
まさかのとき [まさかの時]
Xem thêm các từ khác
-
Rainy season
Mục lục 1 n 1.1 うき [雨季] 1.2 ばいう [梅雨] 1.3 ほうすいき [豊水期] 1.4 うき [雨期] 1.5 ばいう [黴雨] 1.6 ばいうき... -
Rainy spell
n かたぶり [偏降り] -
Rainy weather
n うてん [雨天] -
Raise
n ぞうほう [増俸] レイズ -
Raise a question
n ていき [提起] -
Raise the ground level
n もりつち [盛り土] -
Raised cloth picture(s)
n おしえ [押絵] おしえ [押し絵] -
Raised in Kobe
n こうべそだち [神戸育ち] -
Raised part of floor
n じょうだん [上段] -
Raisin(s)
Mục lục 1 n 1.1 ほしぶどう [干し葡萄] 1.2 ほしぶどう [干葡萄] 1.3 ほしぶどう [乾葡萄] n ほしぶどう [干し葡萄] ほしぶどう... -
Raising
Mục lục 1 n 1.1 かさあげ [嵩上げ] 1.2 そだて [育て] 1.3 しよう [飼養] 1.4 ようしょく [養殖] 1.5 ちょうたつ [調達] 1.6... -
Raising (money)
Mục lục 1 n 1.1 さいかく [才覚] 2 n,vs 2.1 くめん [工面] n さいかく [才覚] n,vs くめん [工面] -
Raising (the standard)
n,vs そこあげ [底上げ] -
Raising a cloud of ashes
n はいかぐら [灰神楽] -
Raising a number to a power
n るいじょう [累乗] -
Raising an army
n はたあげ [旗揚げ] きょへい [挙兵] -
Raising and lowering
Mục lục 1 n 1.1 あげさげ [上げ下げ] 1.2 あげたりさげたり [上げたり下げたり] 1.3 あげおろし [上げ下ろし] n あげさげ... -
Raising cattle
n うしかい [牛飼い] -
Raising children
n,vs こそだて [子育て] -
Raising crops and livestock
n のうぼく [農牧]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.