- Từ điển Anh - Nhật
Range of mountains
n
やまなみ [山並み]
Xem thêm các từ khác
-
Range of ones work (occupation)
n しょくいき [職域] -
Range of skills
n げいいき [芸域] -
Range of vision
n がんかい [眼界] -
Range of voice
n せいいき [声域] -
Ranger
Mục lục 1 n 1.1 レンジャー 1.2 レインジャー 1.3 レーンジャー n レンジャー レインジャー レーンジャー -
Ranging over or scouting out a territory
n しょうりょう [渉猟] -
Rank
Mục lục 1 n 1.1 じゅんい [順位] 1.2 じょれつ [序列] 1.3 とうい [等位] 1.4 じょう [尉] 1.5 だん [段] 1.6 ならび [並び]... -
Rank-and-file party member
n ひらとういん [平党員] -
Rank?
n なんばんめ [何番目] -
Rank and file
Mục lục 1 n 1.1 そつご [卒伍] 1.2 へいそつ [兵卒] 1.3 まっぱい [末輩] 1.4 ぞうひょう [雑兵] 2 exp,n 2.1 くさのね [草の根]... -
Rank and official position
n いかん [位官] -
Rank and order of merit
n いくん [位勲] -
Rank equal with
n,vs ひけん [比肩] -
Rank holder
n,MA ゆうだんしゃ [有段者] -
Rank holding person
n,MA ゆうだんしゃ [有段者] -
Rank insignia
n かいきゅうしょう [階級章] -
Rank with
Mục lục 1 n 1.1 へい [並] 2 n,vs 2.1 ご [伍] n へい [並] n,vs ご [伍] -
Ranking
Mục lục 1 n 1.1 ランキング 1.2 くらいづけ [位付け] 1.3 はんじ [班次] n ランキング くらいづけ [位付け] はんじ [班次] -
Ranking foremost
n,vs かんぜつ [冠絶] -
Ranking of entertainers, sumo wrestlers, etc.
n ばんづけ [番付]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.