- Từ điển Anh - Nhật
Rapid succession (e.g. questions)
adj-na,adj-no,n
やつぎばや [矢継早]
やつぎばや [矢継ぎ早]
Xem thêm các từ khác
-
Rapid talking
adj-na,n くちばや [口早] -
Rapid writing
n そくひつ [速筆] -
Rapidly
Mục lục 1 adv 1.1 ぱっと 1.2 ずんずん 1.3 どしどし 1.4 すくすく 1.5 どんどん 1.6 すくすくと 1.7 とみに [頓に] 2 adj-na... -
Rapidly growing company
n きゅうせいちょうきぎょう [急成長企業] -
Rapids
Mục lục 1 n 1.1 せ [瀬] 1.2 かわせ [川瀬] 1.3 たきがわ [滝川] 1.4 きゅうりゅう [急流] 1.5 げきりゅう [激流] 1.6 はやせ... -
Rapier
n レイピア -
Rapier (fr: epee)
n エペ -
Rapport
n こうかん [交感] -
Raptores
n もうきんるい [猛禽類] -
Rapture
Mục lục 1 n 1.1 よろこび [喜び] 1.2 まんえつ [満悦] 1.3 よろこび [歓び] 2 oK,n 2.1 よろこび [慶び] 2.2 よろこび [悦び]... -
Rare
Mục lục 1 n 1.1 ふせいしゅつ [不世出] 1.2 きせい [希世] 1.3 きせい [稀世] 1.4 レア 1.5 きしょうかち [希少価値] 2 adj-na,adj-no... -
Rare (or peculiar) animal
n ちんじゅう [珍獣] -
Rare article
n ちんぴん [珍品] ちんじゅう [珍什] -
Rare book
Mục lục 1 n 1.1 こしょ [古書] 1.2 きしょ [希書] 1.3 ちんしょ [珍書] 1.4 ちんぽん [珍本] 1.5 きしょ [稀書] 1.6 きこうぼん... -
Rare earth
n きど [希土] -
Rare earth (chem)
n きどるい [希土類] -
Rare earth elements
n きどるいげんそ [希土類元素] -
Rare element
n きげんそ [希元素] -
Rare metal
n レアメタル -
Rare or famous utensil or instrument
n めいき [名器]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.