- Từ điển Anh - Nhật
Rarefied
adj-na,n
きはく [希薄]
きはく [稀薄]
Xem thêm các từ khác
-
Rarely (with neg. verb)
adv めったに [滅多に] -
Rarified
adj-na,n きはく [稀薄] きはく [希薄] -
Rarity
n ぎょうせい [暁星] ちんちゅうのちん [珍中の珍] -
Rascal
Mục lục 1 n 1.1 わるもの [悪者] 1.2 あくと [悪徒] 1.3 やろう [野郎] 1.4 あっかん [悪漢] 1.5 あくとう [悪党] n わるもの... -
Rash
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 そうけい [早計] 1.2 むちゃ [無茶] 1.3 そこつ [粗忽] 1.4 むてっぽう [無鉄砲] 1.5 けいそつ [軽率]... -
Rash act
n けいそつなきょ [軽率な挙] -
Rash assumption
n ひとりがってん [独り合点] ひとりがてん [独り合点] -
Rash conclusion
n ひとりばら [一人腹] -
Rash courage
n ひっぷのゆう [匹夫の勇] -
Rash decision
n,vs そくだん [速断] -
Rash person
n はねあがりもの [跳ね上がり者] -
Rash remark
Mục lục 1 n 1.1 ぼうげん [暴言] 1.2 ぼうげん [妄言] 1.3 もうげん [妄言] n ぼうげん [暴言] ぼうげん [妄言] もうげん... -
Rashly
Mục lục 1 adj-na,adv,uk 1.1 なまじ [憖] 2 adj-na,uk 2.1 なまじい [憖い] adj-na,adv,uk なまじ [憖] adj-na,uk なまじい [憖い] -
Rashness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 かるはずみ [軽はずみ] 1.2 ふけんしき [不見識] 2 n 2.1 いさみあし [勇み足] 2.2 はねあがり [跳ね上がり]... -
Rashomon (story by Akutagawa, film by Kurosawa)
n らしょうもん [羅生門] -
Rasp
n やすり [鑢] がんぎやすり [雁木鑢] -
Raspberry
n ラズベリー きいちご [木苺] -
Rassa (fever)
n ラッサ -
Raster
n ラスター -
Raster file
n ラスターファイル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.