- Từ điển Anh - Nhật
Rate of profit
n
りじゅんりつ [利潤率]
Xem thêm các từ khác
-
Rate of spread
n ふきゅうりつ [普及率] -
Rate per thousand
n せんぶんりつ [千分率] せんぶんひ [千分比] -
Rated capacity
n ていかくかじゅう [定格荷重] -
Rated value (engineering)
n ていかく [定格] -
Rates
n りょうりつ [料率] -
Rather
Mục lục 1 adv,int,uk 1.1 ちょいと [一寸] 1.2 ちょいと [鳥渡] 2 ateji,adv,int,uk 2.1 ちょっと [一寸] 2.2 ちょっと [鳥渡] 3 adv... -
Rather (somewhat) short
n みじかめ [短め] -
Rather cold
adj うすらさむい [薄ら寒い] -
Rather large
n おおめに [大目に] -
Rathole
n ねずみあな [鼠穴] -
Ratification
Mục lục 1 n 1.1 ついにん [追認] 2 n,vs 2.1 ひじゅん [批准] n ついにん [追認] n,vs ひじゅん [批准] -
Ratify
n,vs ひじゅん [批准] -
Rating
Mục lục 1 ik,n,vs 1.1 かくずけ [格付け] 2 n 2.1 こうか [考課] 2.2 ひょうてん [評点] 3 n,vs 3.1 かくづけ [格付け] ik,n,vs... -
Ratings (of a television program)
n しちょうりつ [視聴率] -
Ratings (program ~)
n ちょうしりつ [聴視率] -
Ratio
Mục lục 1 adv,n 1.1 わりあい [割合] 1.2 わりあい [割り合い] 2 n,n-suf 2.1 わり [割] 2.2 わり [割り] 2.3 ひ [比] 2.4 りつ [率]... -
Ratio of building size to lot
n ようせきりつ [容積率] -
Ratio of direct to indirect taxes
n ちょっかんひりつ [直間比率] -
Ratio of successful (applicants) to total applicants
n きょうそうりつ [競争率] -
Ratio of successful applicants
n ごうかくりつ [合格率]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.