- Từ điển Anh - Nhật
Rattling of a house
n
やなり [家鳴り]
Xem thêm các từ khác
-
Rattrap
Mục lục 1 n 1.1 ねずみとり [鼠捕り] 1.2 ねずみとり [鼠取り] 1.3 ねずみおとし [鼠落し] n ねずみとり [鼠捕り] ねずみとり... -
Ravages
Mục lục 1 n 1.1 つめあと [爪跡] 1.2 つめあと [爪痕] 1.3 さんがい [惨害] n つめあと [爪跡] つめあと [爪痕] さんがい... -
Ravages of war
n へいか [兵禍] せんか [戦禍] -
Rave reviews
n ぜっさん [絶賛] ぜっさん [絶讃] -
Raven
n からす [烏] -
Raven black hair
n みどりのくろかみ [緑の黒髪] -
Ravenousness
n どんしょく [貪食] -
Ravine
Mục lục 1 n 1.1 しんえん [深淵] 1.2 けいかん [渓間] 1.3 さんきょう [山峡] 1.4 たにま [谷間] 1.5 けいこく [渓谷] 1.6 たにあい... -
Raving wind
n あれくるうかぜ [荒れ狂う風] -
Ravioli
n ラビオリ -
Raw
Mục lục 1 adj 1.1 なまなましい [生々しい] 1.2 なまなましい [生生しい] 2 pref 2.1 げん [原] 3 adj-na,n 3.1 みじゅく [未熟]... -
Raw cotton
Mục lục 1 n 1.1 めんか [綿花] 1.2 げんめん [原綿] 1.3 めんか [棉花] 1.4 めん [綿] n めんか [綿花] げんめん [原綿] めんか... -
Raw egg
n なまたまご [生卵] -
Raw fibers
n げんせんい [原繊維] -
Raw food
n なまもの [生物] -
Raw horsemeat dish
n ばさし [馬刺し] -
Raw materials
Mục lục 1 n 1.1 そざい [素材] 1.2 げんりょう [原料] 1.3 げんざいりょう [原材料] n そざい [素材] げんりょう [原料]... -
Raw meat
n いきみ [生き身] -
Raw milk
n せいにゅう [生乳] -
Raw or fresh fish
n なまざかな [生魚] せいぎょ [生魚]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.