- Từ điển Anh - Nhật
Reading unsystematically
n
らんどく [乱読]
Xem thêm các từ khác
-
Reading while standing (in a bookstore)
n たちよみ [立ち読み] -
Reading with pleasure
n,vs あいどく [愛読] -
Reading without comprehending
n すよみ [素読み] そどく [素読] -
Readjustment
n さいちょうせい [再調整] -
Readmission to a school
n さいにゅうがく [再入学] -
Readout (computer)
n よみだし [読出し] よみだし [読み出し] -
Ready
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ありあわせ [有り合わせ] 1.2 ありあわせ [有り合せ] 2 adj-na,n 2.1 きさく [気さく] 3 n 3.1 できあがり... -
Ready-built house or housing
n たてうりじゅうたく [建て売り住宅] -
Ready-made
Mục lục 1 n 1.1 きせい [既製] 1.2 できあい [出来合い] 1.3 レディーメード n きせい [既製] できあい [出来合い] レディーメード -
Ready-made clothes
n きせいふく [既製服] -
Ready-made clothing
n つるし [吊し] -
Ready-made goods
n きせいひん [既製品] -
Ready-made seal
n さんもんばん [三文判] -
Ready cash
n てもちげんきん [手持ち現金] -
Ready consent
n かいだく [快諾] そくだく [即諾] -
Ready fire power
n そくせんりょく [即戦力] -
Ready money
adj-na,n げんきん [現金] -
Ready plan
n はらづもり [腹積もり] -
Ready wit
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とういそくみょう [当意即妙] 1.2 そくみょう [即妙] 2 n 2.1 さいかく [才覚] adj-na,n とういそくみょう... -
Ready with a rifle leveled
n じゅうをかまえて [銃を構えて]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.