- Từ điển Anh - Nhật
Rebuilding of an economy
n
けいざいふっこう [経済復興]
Xem thêm các từ khác
-
Rebuke
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 しった [叱咤] 2 n,vs 2.1 けんせき [譴責] 2.2 もんせき [問責] 3 n 3.1 とがめ [咎め] 3.2 しっせき [叱責]... -
Reburial
n かいそう [改葬] -
Rebuttal
Mục lục 1 n 1.1 べんばく [弁駁] 1.2 はんばく [反駁] 1.3 はんぱく [反駁] 1.4 べんぱく [弁駁] 1.5 はんばく [反ばく] 2... -
Recall
Mục lục 1 n 1.1 しょうかん [召還] 1.2 リコール 2 n,vs 2.1 そうき [想起] n しょうかん [召還] リコール n,vs そうき [想起] -
Recall (of goods)
n せいひんかいしゅう [製品回収] -
Recalling the old days
adj-no,n かいこ [懐古] かいきゅう [懐旧] -
Recap
n そうかつ [総括] -
Recapitalization
n しほんさいこうせい [資本再構成] -
Recapitulation (biol)
n さいえん [再演] -
Recapture
n だっかい [奪回] だっかん [奪還] -
Recasting
Mục lục 1 n 1.1 いなおし [鋳直し] 1.2 さいちゅう [再鋳] 1.3 かいちゅう [改鋳] n いなおし [鋳直し] さいちゅう [再鋳]... -
Receipt
Mục lục 1 n 1.1 じゅりょうしょう [受領証] 1.2 うけとり [受取] 1.3 うけつけ [受付] 1.4 うけとり [受け取り] 1.5 うけとり... -
Receipt (a ~)
n じゅりょうしょ [受領書] -
Receipt (of letter)
n じゅりょう [受領] -
Receipt of goods
n にうけ [荷受け] にうけ [荷受] -
Receipts
Mục lục 1 n 1.1 しゅうにゅう [収入] 1.2 あがりだか [上がり高] 2 n,vs 2.1 しゅうのう [収納] n しゅうにゅう [収入] あがりだか... -
Receipts and expenditure (disbursements)
n すいとう [出納] -
Receipts and payments
n うけはらい [受け払い] -
Receive
Mục lục 1 n,n-suf,vs 1.1 はく [博] 1.2 ばく [博] 2 n 2.1 たい [戴] 2.2 らくしゅ [落手] 2.3 せつじゅ [接受] 2.4 レシーブ 2.5... -
Receive an electric shock
n,vs かんでん [感電]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.