- Từ điển Anh - Nhật
Reciter
n
かたりて [語り手]
Xem thêm các từ khác
-
Reciting
n ふうじゅ [諷誦] -
Reciting Chinese poems
n しぎん [詩吟] -
Reciting poetry
n えいしょう [詠誦] えいぎん [詠吟] -
Reciting without samisen accompaniment
n すがたり [素語り] -
Reckless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 がむしゃら [我武者羅] 1.2 むてっぽう [無鉄砲] 1.3 むぼう [無謀] 1.4 めったやたら [滅多矢鱈]... -
Reckless action
n ぼうきょ [暴挙] -
Reckless decision
n もうだん [妄断] -
Reckless deforestation
n らんばつ [乱伐] らんばつ [濫伐] -
Reckless driving
n ぼうそううんてん [暴走運転] -
Reckless firing
n,vs らんぱつ [乱発] らんぱつ [濫発] -
Reckless remark
Mục lục 1 n 1.1 ぼうげん [妄言] 1.2 ぼうげん [暴言] 1.3 もうげん [妄言] n ぼうげん [妄言] ぼうげん [暴言] もうげん... -
Recklessly
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むにむさん [無二無三] 1.2 やみくも [闇雲] 2 adv 2.1 みだりに [妄りに] 2.2 みだりに [濫りに] 2.3... -
Recklessness
Mục lục 1 n 1.1 ちょとつ [猪突] 1.2 ばんゆう [蛮勇] 1.3 ばんこつ [蛮骨] 2 adj-na,n 2.1 むこうみず [向こう見ず] 2.2 むぼう... -
Reckoning
Mục lục 1 n,vs 1.1 かんじょう [勘定] 1.2 けいさん [計算] 2 n 2.1 かいけい [会計] n,vs かんじょう [勘定] けいさん [計算]... -
Reclaim
n きゅうしゅつ [救出] -
Reclaimed goods
n さいせいひん [再生品] -
Reclaimed land
Mục lục 1 n 1.1 つきじ [築地] 1.2 かんたくち [干拓地] 1.3 うめたてち [埋め立て地] 1.4 かいたくち [開拓地] 1.5 うめたてち... -
Reclaimed paper
n せんかし [仙花紙] せんかし [泉貨紙] -
Reclaimed wool
n はんもう [反毛] -
Reclamation
Mục lục 1 n 1.1 うめたて [埋め立て] 1.2 うめたて [埋立て] 2 n,vs 2.1 ぞうせい [造成] 2.2 さいせい [再生] n うめたて...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.