- Từ điển Anh - Nhật
Record (of legal proceedings in a court)
n
そしょうきろく [訴訟記録]
Xem thêm các từ khác
-
Record groove
n レコードのみぞ [レコードの溝] -
Record holder
n レコードホルダー -
Record keeper
n きろくがかり [記録係] -
Record of an interview
n かいけんき [会見記] -
Record of proceedings
n ぎじろく [議事録] -
Record player
n レコードプレーヤー -
Record separator (RS)
n レコードぶんりキャラクタ [レコード分離キャラクタ] -
Record shop
n レコードや [レコード屋] -
Recorded in history
n ゆうし [有史] -
Recorder
Mục lục 1 n 1.1 きろくがかり [記録係] 1.2 レコーダー 1.3 レコーダ 1.4 リコーダー n きろくがかり [記録係] レコーダー... -
Recorder (the musical instrument)
n たてぶえ [縦笛] -
Recording
Mục lục 1 n 1.1 ダビング 1.2 レコーディング 2 n,vs 2.1 かきとめ [書留] 2.2 かきとめ [書き留め] 2.3 さいろく [載録] 2.4... -
Recording (audio ~)
n,vs ろくおん [録音] -
Recording a tune in musical notes
n さいふ [採譜] -
Recording disc (as in Imperial surrender message)
n ぎょくおんばん [玉音盤] -
Records
Mục lục 1 n 1.1 ぶんしょ [文書] 1.2 もんじょ [文書] 2 n,n-suf 2.1 し [誌] n ぶんしょ [文書] もんじょ [文書] n,n-suf し [誌] -
Records out of production
n はいばん [廃盤] -
Recover
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんぱつ [反発] 2 n 2.1 リカバー n,vs はんぱつ [反発] n リカバー -
Recoverable
n かいふくかのう [回復可能]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.