- Từ điển Anh - Nhật
Redeeming
n
みうけ [身請け]
みうけ [身受け]
Xem thêm các từ khác
-
Redeeming feature
n とりえ [取り柄] -
Redefinition (math)
n さいていぎ [再定義] -
Redeliberation
n さいぎ [再議] -
Redemption
Mục lục 1 n 1.1 うけもどし [請け戻し] 1.2 しょうきん [償金] 1.3 しょうきゃく [償却] 1.4 うけもどし [受け戻し] 1.5... -
Redeployment of arable land
n こうちせいり [耕地整理] -
Redevelopment
n,vs さいかいはつ [再開発] -
Redhead
n あかげ [赤毛] ルー -
Redial
n リダイアル -
Redirect
n リダイレクト -
Redirect examination
n さいちょくせつじんもん [再直接尋問] -
Redirection
n リダイレクション -
Rediscount
n さいわりびき [再割引] -
Redisplay
n リディスプレイ -
Redistribution
Mục lục 1 n 1.1 さいはいふ [再配布] 1.2 さいはいぶん [再配分] 1.3 さいぶんぱい [再分配] n さいはいふ [再配布] さいはいぶん... -
Redmond (Washington)
n レッドモンド -
Redoing
Mục lục 1 n 1.1 やりなおし [遣り直し] 1.2 やりなおし [やり直し] 1.3 やりなおし [遣直] n やりなおし [遣り直し] やりなおし... -
Redoubled
Mục lục 1 adv,n 1.1 ひといちばい [人一倍] 2 adj-no,n 2.1 ばいきゅう [倍旧] adv,n ひといちばい [人一倍] adj-no,n ばいきゅう... -
Redoubtable
Mục lục 1 n 1.1 きんじょうてっぺき [金城鉄壁] 2 adj 2.1 てごわい [手ごわい] 2.2 てごわい [手強い] n きんじょうてっぺき... -
Redraft
n さいとうこう [再投稿] -
Reduce
Mục lục 1 n,vs 1.1 つうぶん [通分] 2 n 2.1 リデュース 2.2 さく [削] 2.3 さつ [殺] n,vs つうぶん [通分] n リデュース さく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.