- Từ điển Anh - Nhật
Reed screen
Xem thêm các từ khác
-
Reedy field
n はぎはら [萩原] はぎわら [萩原] -
Reef
Mục lục 1 n 1.1 こうみゃく [鉱脈] 1.2 がんしょう [岩礁] 1.3 あんしょう [暗礁] 1.4 さす [砂洲] 1.5 リーフ 1.6 さす [砂州]... -
Reef where fish live and breed
n ぎょしょう [漁礁] -
Reefy coast
n あらいそ [荒磯] -
Reek of liquor
adj さけくさい [酒臭い] -
Reel
Mục lục 1 n,uk 1.1 かせ [綛] 2 n 2.1 リール 2.2 いとわく [糸枠] 2.3 いとくり [糸繰り] 3 adj-na,adv,n,vs 3.1 ふらふら n,uk かせ... -
Reel (of film)
n かん [巻] -
Reelection
n じゅうにん [重任] -
Reeling in (thread, etc.)
n てぐり [手繰り] たぐり [手繰り] -
Reenrollment (in school)
n ふくせき [復籍] -
Reentry
n さいとつにゅう [再突入] -
Reexamination
Mục lục 1 n,vs 1.1 さいちょう [再調] 2 n 2.1 さいしん [再審] n,vs さいちょう [再調] n さいしん [再審] -
Reexplanation
n じゅうせつ [重説] -
Reexportation
n ぎゃくゆしゅつ [逆輸出] -
Refacing (tatami) mats
n おもてがえ [表替え] -
Refacing mats
n たたみがえ [畳替え] -
Refer to
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふたく [付託] 1.2 ふ [付] 1.3 けんさく [検索] n,vs ふたく [付託] ふ [付] けんさく [検索] -
Refer to modestly
n,vs けんしょう [謙称] -
Referee
Mục lục 1 n 1.1 しんぱんいん [審判員] 1.2 しんばんいん [審判員] 1.3 すいせんしゃ [推薦者] 1.4 レフェリー 1.5 しんぱんやく... -
Refereeing
n,vs しんぱん [審判] しんばん [審判]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.