- Từ điển Anh - Nhật
Refutation
Mục lục |
n
ばくろん [駁論]
べんばく [弁駁]
はんばく [反駁]
ろんばく [論駁]
はんぱく [反駁]
はんばく [反ばく]
べんぱく [弁駁]
n,vs
こうべん [抗弁]
はんろん [反論]
Xem thêm các từ khác
-
Regard
n そんちょう [尊重] -
Regard as equivalent to attendance
n しゅっせきあつかい [出席扱い] -
Regard for
n こころづかい [心遣い] -
Regard in the same light as
n,vs どういつし [同一視] -
Regarded as dangerous
vs きけんし [危険視] -
Regarding
Mục lục 1 exp 1.1 にたいする [に対する] 1.2 における 1.3 にたいして [に対して] 1.4 につき [に付き] 2 n 2.1 において... -
Regarding highly
n,vs じゅうようし [重要視] -
Regardless of
exp,arch かかわらず [拘らず] かかわらず [不抱] -
Regardless of expense
n かねにあかして [金に飽かして] -
Regatta
n きょうそう [競漕] レガッタ -
Regency
n せっしょう [摂政] -
Regenerated fiber
n さいせいせんい [再生繊維] -
Regeneration
Mục lục 1 n,vs 1.1 そせい [蘇生] 1.2 さいせい [再生] 1.3 こうせい [更生] 1.4 そせい [甦生] 2 n,abbr 2.1 たいしゃ [代謝]... -
Regenerative brake
n かいせいブレーキ [回生ブレーキ] -
Regenerative medicine
n さいせいいりょう [再生医療] -
Regent
n しっけん [執権] せっしょう [摂政] -
Regent style
Mục lục 1 n 1.1 リーゼントスタイル 2 abbr 2.1 リーゼント n リーゼントスタイル abbr リーゼント -
Regents and advisers
n せっかん [摂関] -
Regents and advisers (line of ~)
n せっけ [摂家] -
Reggae
n レゲエ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.