- Từ điển Anh - Nhật
Regionalism
n
リージョナリズム
レジョナリズム
Xem thêm các từ khác
-
Register
Mục lục 1 n 1.1 レジスタ 1.2 とうきぼ [登記簿] 1.3 レジスター 1.4 だいちょう [台帳] 1.5 きめい [記名] 1.6 おんいき... -
Register mark
Mục lục 1 n 1.1 レジスタマーク 1.2 レジスターマーク 2 n,abbr 2.1 レジマーク n レジスタマーク レジスターマーク n,abbr... -
Register of names
n めいぼ [名簿] -
Register of physicians
n いせき [医籍] -
Registered
n とうろくずみ [登録済み] とうろくずみ [登録済] -
Registered mail
n かきとめゆうびん [書留郵便] げんきんかきとめ [現金書留] -
Registered prostitute
n こうしょう [公娼] -
Registered stock
n きめいかぶ [記名株] -
Registered surveyor
n そくりょうし [測量士] -
Registered trademark
n とうろくしょうひょう [登録商標] -
Registrant
n とうろくしゃ [登録者] -
Registration
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうろく [登録] 1.2 とうき [登記] 2 n,n-suf 2.1 とどけ [届] 2.2 とどけ [届け] n,vs とうろく [登録] とうき... -
Registration (of mail)
n,vs かきとめ [書き留め] かきとめ [書留] -
Registration desk (lit. front desk)
n フロントデスク -
Registration fee
Mục lục 1 n 1.1 かきとめりょう [書留料] 1.2 そくしゅう [束脩] 1.3 とうろくりょう [登録料] 1.4 とうきりょう [登記料]... -
Registration number
n とうろくばんごう [登録番号] -
Registration of a design
n いしょうとうろく [意匠登録] -
Registration of livestock
n かちくとうろく [家畜登録] -
Registry
Mục lục 1 n 1.1 きちょう [記帳] 2 n,vs 2.1 とうき [登記] n きちょう [記帳] n,vs とうき [登記] -
Registry number column
n とうきばんごうらん [登記番号欄]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.