- Từ điển Anh - Nhật
Reinforcement bar
n
ほきょうきん [補強筋]
Xem thêm các từ khác
-
Reinforcements
Mục lục 1 n 1.1 かせい [加勢] 1.2 えんぺい [援兵] 1.3 きゅうえんぐん [救援軍] 1.4 ぞうは [増派] 1.5 じょせい [助勢]... -
Reins
n たづな [手綱] -
Reinstatement
Mục lục 1 n 1.1 ふくしょく [復職] 1.2 ふくけん [復権] 1.3 ふくい [復位] 1.4 ふっけん [復権] 1.5 ふっき [復帰] n ふくしょく... -
Reinsurance
n さいほけん [再保険] -
Reintroduction
vs ふたたびどうにゅう [再び導入] -
Reinvest
n さいとうし [再投資] -
Reinvestigatation
n,vs さいちょう [再調] -
Reinvestigation
n さいちょうさ [再調査] さいこう [再校] -
Reissue
Mục lục 1 vs 1.1 さいかふ [再下付] 1.2 さいはっこう [再発行] 2 n,vs 2.1 ふっかん [復刊] 3 n 3.1 さいこうふ [再交付] vs... -
Reissue of a facsimile version
n,vs ふっこく [復刻] -
Reissuing
n,vs ふっこく [覆刻] -
Reiteration
n くりかえし [くり返し] くりかえし [繰り返し] -
Reiterative
n じょうせいご [畳成語] -
Reject
n リジェクト -
Rejected bill (project)
n はいあん [廃案] -
Rejected goods
n はねもの [撥ね物] -
Rejected manuscript
n ぼっしょ [没書] -
Rejected person
n ふごうかくしゃ [不合格者] -
Rejecting sternly
n,vs しゅんきょ [峻拒] -
Rejection
Mục lục 1 n 1.1 けっかく [欠格] 1.2 いきそそう [意気阻喪] 1.3 きょぜつはんのう [拒絶反応] 1.4 おことわり [御断わり]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.