- Từ điển Anh - Nhật
Related to
Mục lục |
exp
にかんする [に関する]
にかんして [に関して]
suf,uk
がらみ [搦み]
がらみ [絡み]
n,vs
けんれん [牽連]
Xem thêm các từ khác
-
Related to (some place)
n,uk ゆかり [縁] -
Relatedness
n かんれんせい [関連性] -
Relation
Mục lục 1 n 1.1 かんれん [関連] 1.2 むすびつき [結び付き] 1.3 かかわり [関わり] 1.4 よしみ [誼] 1.5 ぞくがら [続柄]... -
Relation(ship)
n あいだがら [間がら] あいだがら [間柄] -
Relation in the second degree
n にしんとう [二親等] -
Relational
n リレーショナル -
Relational theory of meaning
n いみのかんけいりろん [意味の関係理論] -
Relations
Mục lục 1 n 1.1 しんせきかんけい [親戚関係] 1.2 えんぺん [縁辺] 1.3 まじわり [交わり] n しんせきかんけい [親戚関係]... -
Relations between Taiwan and China
n たいちゅうかんけい [台中関係] -
Relations between individuals
n しじんかん [私人間] -
Relations with China
n たいちゅうごくかんけい [対中国関係] -
Relations with Thailand
n たいたいかんけい [対泰関係] -
Relationship
Mục lục 1 n 1.1 つながり [繋がり] 1.2 かんれんせい [関連性] 1.3 けいぞく [係属] 1.4 けいぞく [繋属] 1.5 なか [仲] 1.6... -
Relationship (to self)
n つづきがら [続柄] -
Relationship of mutual trust
n しんらいかんけい [信頼関係] -
Relationships with the opposite sex
n いせいかんけい [異性関係] -
Relative
Mục lục 1 n 1.1 みより [身寄り] 1.2 えんぺん [縁辺] 1.3 そうたい [相対] 1.4 しんせき [親戚] 1.5 かんけいし [関係詞]... -
Relative adverb
n かんけいふくし [関係副詞] -
Relative by marriage
n いんせき [姻戚] いんぞく [姻族] -
Relative difficulty
n なんい [難易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.