- Từ điển Anh - Nhật
Reliable source
n
たしかなすじ [確かな筋]
Xem thêm các từ khác
-
Reliance
Mục lục 1 n 1.1 たより [頼り] 1.2 こころだのみ [心頼み] 1.3 たのみ [頼み] 2 adv,n 2.1 しん [信] 2.2 まこと [誠] 2.3 まこと... -
Reliance on others
n ひとだのみ [人頼み] ひとだより [人頼り] -
Relic
n いぶつ [遺物] いあい [遺愛] -
Relict
n いぞんしゅ [遺存種] -
Relief
Mục lục 1 n 1.1 きゅうさい [救済] 1.2 かわり [代り] 1.3 えんぺい [援兵] 1.4 かんわ [緩和] 1.5 うきぼり [浮き彫り] 1.6... -
Relief (aid) work
n きゅうごかつどう [救護活動] -
Relief (remission) (of pain)
n かんかい [緩解] -
Relief column
n きゅうえんぐん [救援軍] -
Relief from the heat
n あつさしのぎ [暑さ凌ぎ] -
Relief map
n もけいちず [模型地図] -
Relief measure
Mục lục 1 n 1.1 ぜんごさく [前後策] 1.2 ぜんごさく [善後策] 1.3 きゅうさいさく [救済策] n ぜんごさく [前後策] ぜんごさく... -
Relief or emergency loan
n つなぎゆうし [繋ぎ融資] -
Relief pitcher
Mục lục 1 n 1.1 リリーフピッチャー 1.2 きゅうえんとうしゅ [救援投手] 1.3 こうたいとうしゅ [交代投手] n リリーフピッチャー... -
Relief printing
n とっぱんいんさつ [凸版印刷] とっぱん [凸版] -
Relief squad
n きゅうごはん [救護班] -
Relief supplies
n きゅうえんぶっし [救援物資] -
Relief work
n ほりあげざいく [彫り上げ細工] ほりあげ [彫り上げ] -
Relief work for the unemployed
n しつぎょうたいさく [失業対策] -
Relieved
vs すうっと -
Relieving the (starting) pitcher
n けいとう [継投]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.