- Từ điển Anh - Nhật
Remaining a spectator
n,vs
ぼうかん [傍観]
Xem thêm các từ khác
-
Remaining amount
n ざんがく [残額] -
Remaining an idle spectator
n,vs ざし [坐視] ざし [座視] -
Remaining business
n ざんむ [残務] -
Remaining fortune
n よざい [余財] -
Remaining heat
n よねつ [余熱] はいねつ [廃熱] -
Remaining in obscurity
n,vs しふく [雌伏] -
Remaining in spots
n むらぎえ [斑消え] -
Remaining money
n ざんきん [残金] -
Remaining portion of a drink
n よれき [余瀝] -
Remaining snow
n ざんせつ [残雪] -
Remaining stock
n ざんぴん [残品] -
Remaining strength
n よりょく [余力] -
Remaining time
n-adv,n-t よじつ [余日] -
Remaining works
n いせき [偉蹟] いせき [偉跡] -
Remains
Mục lục 1 n 1.1 しがい [屍骸] 1.2 なごり [名残] 1.3 いがい [遺骸] 1.4 ざんし [残滓] 1.5 しがい [死骸] 1.6 なごり [名残り]... -
Remains of fire
n ひだね [火種] -
Remake
n リメーク -
Remanufacture
n さいせい [再製] -
Remark
Mục lục 1 n 1.1 げん [言] 1.2 げんせつ [言説] 1.3 リマーク n げん [言] げんせつ [言説] リマーク -
Remarkable
Mục lục 1 adj 1.1 いちじるしい [著しい] 1.2 えらい [偉い] 1.3 えらい [豪い] 2 adj-na,adv,n 2.1 かくだん [格段] 3 adj,arch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.