- Từ điển Anh - Nhật
Repellence
n
はじき [弾き]
Xem thêm các từ khác
-
Repellent force
n はんぱつりょく [反発力] -
Repelling
Mục lục 1 n,vs 1.1 はんぱつ [反発] 2 n 2.1 はんぱつ [反撥] n,vs はんぱつ [反発] n はんぱつ [反撥] -
Repentance
Mục lục 1 n 1.1 くい [悔い] 1.2 かいしゅん [改悛] 1.3 かいご [改悟] 1.4 かいしゅん [悔悛] 1.5 くいあらため [悔い改め]... -
Repentance (buddh ~)
n さんげ [懺悔] ざんげ [懺悔] -
Repercussion
n はんきょう [反響] -
Repercussions
n はねかえり [跳ね返り] あとばら [後腹] -
Repertoire
n レパートリー -
Repertoire of 18 kabuki plays
n かぶきじゅうはちばん [歌舞伎十八番] -
Repertory
n レパートリー -
Repertory system
n レパートリーシステム -
Repetition
Mục lục 1 n 1.1 ふたこと [二言] 1.2 くりかえし [繰り返し] 1.3 くりごと [繰言] 1.4 くりごと [繰り言] 1.5 くりかえし... -
Repetition mark
n はんぷくきごう [反復記号] -
Repetition mark in hiragana
n くりかえし [ゝ] -
Repetition mark in katakana
n くりかえし [ヽ] -
Repetition of kanji (sometimes voiced)
n くりかえし [々] -
Repetition of the previous character
Mục lục 1 n 1.1 くりかえしふごう [繰返し符号] 1.2 おどりじ [踊り字] 1.3 くりかえしふごう [繰り返し符号] 1.4 じょうじ... -
Repetition symbol
n くりかえしふごう [繰返し符号] くりかえしふごう [繰り返し符号] -
Repetitious talk
n ごたく [ご託] ごたく [御託] -
Repetitive-strain injury (RSI)
n はんぷくかたそんしょう [反復過多損傷] -
Repetitively
adv くどくど
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.