- Từ điển Anh - Nhật
Reproduce
n
しゃ [写]
Xem thêm các từ khác
-
Reproducing in large numbers
vs じしょく [滋殖] -
Reproduction
Mục lục 1 n,vs 1.1 ふくせい [複製] 1.2 もしゃ [模写] 1.3 さいげん [再現] 1.4 せいしょく [生殖] 1.5 もしゃ [摸写] 2 n 2.1... -
Reproduction Prohibited
n きんてんさい [禁転載] -
Reproduction in miniature
n しゅくしゃ [縮写] -
Reproduction on an enlarged or expanded scale
n かくだいさいせいさん [拡大再生産] -
Reproductive
n たさん [多産] -
Reproductive (procreative) power
n はんしょくりょく [繁殖力] -
Reproductive cell
n せいしょくさいぼう [生殖細胞] -
Reproductive organ
n せいしょくき [生殖器] -
Reprohibition
n さいきんし [再禁止] -
Reproof
Mục lục 1 n 1.1 とがめ [咎め] 2 n,vs 2.1 けんせき [譴責] 2.2 もんせき [問責] n とがめ [咎め] n,vs けんせき [譴責] もんせき... -
Reprove
n,vs きっせき [詰責] -
Reproving for a fault
n かんせき [勘責] -
Reptile
n はちゅう [爬虫] -
Reptiles
n はちゅうるい [爬虫類] -
Republic
n リパブリック きょうわこく [共和国] -
Republic of Ghana
n ガーナきょうわこく [ガーナ共和国] -
Republic of Greece
n ギリシアきょうわこく [ギリシア共和国] -
Republic of Guatemala
n きょうわこく [グアテマラ共和国] -
Republic of Guinea
n ギニアきょうわこく [ギニア共和国]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.