- Từ điển Anh - Nhật
Request
Mục lục |
n
もうしこみ [申込]
もうしいで [申し出で]
おねがいごと [お願い事]
たのみ [頼み]
もうしいで [申出で]
もうしで [申し出]
こい [乞い]
じゅよう [需要]
もうしで [申出]
ねがい [願い]
もうしこみ [申込み]
おねがいごと [お願いごと]
しょもう [所望]
ようめい [用命]
もとめ [求め]
リクエスト
ようぼう [要望]
もうしこみ [申し込み]
n,vs
こんせい [懇請]
せいきゅう [請求]
しんせい [申請]
しゅちょう [主張]
ごちゅうもん [ご注文]
ちゅうもん [註文]
ようきゅう [要求]
ちゅうもん [注文]
さいそく [催促]
いらい [依頼]
ようせい [要請]
Xem thêm các từ khác
-
Request (a ~)
n こい [請い] -
Request for budgetary appropriations
n がいさんようきゅう [概算要求] -
Request for instructions
n せいくん [請訓] -
Request for leave of absence
n せいか [請暇] -
Request to resign
n かたたたき [肩たたき] -
Requesting (an audience)
vs せいえつ [請謁] -
Requiem
Mục lục 1 n 1.1 いんどう [引導] 1.2 レクイエム 1.3 ちんこんきょく [鎮魂曲] n いんどう [引導] レクイエム ちんこんきょく... -
Requiem (sung ~)
n ちんこんきょくか [鎮魂曲歌] -
Requiem Mass
n ちんこんみさきょく [鎮魂ミサ曲] -
Required
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 しょよう [所要] 2 adj-na,n 2.1 ひっす [必須] adj-no,n しょよう [所要] adj-na,n ひっす [必須] -
Required (subject)
n ひっしゅう [必修] -
Required means
n せんかた [詮方] -
Required subject
n せいか [正課] -
Required subjects
n ひっすかもく [必須科目] -
Requirement
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 にゅうよう [入用] 2 n 2.1 ようけん [要件] adj-na,n にゅうよう [入用] n ようけん [要件] -
Requirements
n しかく [資格] ひつようじょうけん [必要条件] -
Requiring a response
n とうい [当為] -
Requiring little trouble
n ていらず [手入らず] -
Requisite
n ひつじゅひん [必需品] -
Requisition
Mục lục 1 n,vs 1.1 ようきゅう [要求] 1.2 ちょうはつ [徴発] 1.3 ちょうよう [徴用] n,vs ようきゅう [要求] ちょうはつ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.