- Từ điển Anh - Nhật
Rest (convalescent ~)
n
せいよう [静養]
Xem thêm các từ khác
-
Rest (in music)
n きゅうふ [休符] -
Rest (music)
Mục lục 1 obs 1.1 ていおんぷ [停音符] 1.2 ていおん [停音] 2 n 2.1 きゅうしふ [休止符] obs ていおんぷ [停音符] ていおん... -
Rest after a meal
n しょくやすみ [食休み] -
Rest against
n き [倚] い [倚] -
Rest assured
n きゅうしん [休心] -
Rest home
n ほようしょ [保養所] ほようじょ [保養所] -
Rest house
n レストハウス -
Rest in peace
n,vs じょうぶつ [成仏] -
Rest of the payment
n あときん [後金] -
Rest or recreation room
n きゅうようしつ [休養室] -
Rest room
n べんじょ [便所] レストルーム -
Rest time
n きゅうけいじかん [休憩時間] -
Restart
Mục lục 1 n 1.1 さいほっそく [再発足] 1.2 リスタート 1.3 さいしゅっぱつ [再出発] n さいほっそく [再発足] リスタート... -
Restaurant
Mục lục 1 n 1.1 りょうりや [料理屋] 1.2 きてい [旗亭] 1.3 いんしょくてん [飲食店] 1.4 りょうりてん [料理店] 1.5 レストラン... -
Restaurant (Chinese ~)
n はんてん [飯店] -
Restaurant (Japanese ~)
Mục lục 1 n 1.1 りょうてい [料亭] 1.2 おしょくじどころ [御食事処] 1.3 おしょくじどころ [お食事処] n りょうてい... -
Restaurant dinner
n かいせき [会席] -
Restaurant hotel
n,abbr レステル -
Restaurant theater
n レストランシアター -
Restful
adj-na,n やすらか [安らか] へいおん [平穏]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.