- Từ điển Anh - Nhật
Resurrection
Mục lục |
n
リザレクション
よみがえり [蘇り]
よみがえ [甦]
かいせい [回生]
n,vs
そせい [甦生]
そせい [蘇生]
Xem thêm các từ khác
-
Resurrection (of a company or school, etc.)
n さいたん [再誕] -
Resurvey
n さいそくりょう [再測量] -
Resuscitation
Mục lục 1 n 1.1 かいせい [回生] 1.2 きづけ [気付け] 1.3 きつけ [気付け] 1.4 さいこう [再興] 1.5 さいねん [再燃] 1.6 よみがえり... -
Retail
n,vs こうり [小売] こうり [小売り] -
Retail market
n こうりいちば [小売り市場] -
Retail or street price
n まったんかかく [末端価格] -
Retail price
n こうりねだん [小売値段] こうりかかく [小売価格] -
Retail price index
n こうりぶっかしすう [小売物価指数] -
Retail shop
n こうりてん [小売店] こうりてん [小売り店] -
Retail store
n こうりてん [小売店] こうりてん [小売り店] -
Retailer
n こうにゅうさき [購入先] -
Retailing
n うけうり [請け売り] -
Retain
Mục lục 1 n,vs 1.1 そんち [存置] 2 n 2.1 おんぞん [温存] n,vs そんち [存置] n おんぞん [温存] -
Retained earnings
n りゅうほりえき [留保利益] -
Retainer
Mục lục 1 n 1.1 かしん [家臣] 1.2 おつき [御付き] 1.3 けらい [家来] 1.4 けにん [家人] 1.5 しんか [臣下] 1.6 おつき [お付き]... -
Retainer fee (e.g. for a lawyer)
n ちゃくしゅきん [着手金] -
Retainer supplanting his lord
n げこくじょう [下剋上] げこくじょう [下克上] -
Retainer who dares to dissuade his lord
n かんしん [諫臣] -
Retainers
Mục lục 1 n 1.1 ろうとう [郎等] 1.2 ろうとう [郎党] 1.3 じんしん [人臣] 1.4 ろうどう [郎党] 1.5 ろうどう [郎等] n ろうとう... -
Retaining (wall)
n どどめ [土留め]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.