- Từ điển Anh - Nhật
Return system
n
しんこくせい [申告制]
Xem thêm các từ khác
-
Return ticket
n,vs,col おうふく [往復] -
Return to allegiance
n きじゅん [帰順] -
Return to country
n,vs きこく [帰国] -
Return to life
n,vs さいせい [再生] -
Return to office
n,vs きしゃ [帰社] -
Return to origins
n,vs かんげん [還元] -
Return to school
Mục lục 1 n 1.1 ふくがく [復学] 1.2 ふっこう [復校] 1.3 ふくこう [復校] n ふくがく [復学] ふっこう [復校] ふくこう... -
Return to secular life
n げんぞく [還俗] -
Return to sender
n,vs へんそう [返送] -
Return to the divine through spiritual quietude
n ちんこんきしん [鎮魂帰神] -
Return to the origin
n,vs さくげん [遡源] さくげん [溯源] -
Return toss (e.g., from a catcher to a pitcher)
n へんきゅう [返球] -
Return trip
Mục lục 1 n 1.1 かえりみち [帰り道] 1.2 かえりみち [帰り路] 2 n-adv,n-t 2.1 ふくろ [復路] n かえりみち [帰り道] かえりみち... -
Return value
n へんきゃくち [返却値] -
Returned goods
n,vs へんぴん [返品] -
Returned soldier
n きかんへい [帰還兵] -
Returnee
n ひきあげしゃ [引き揚げ者] きかんしゃ [帰還者] -
Returning
Mục lục 1 n 1.1 きらい [帰来] 1.2 もどし [戻し] 1.3 きと [帰途] 2 n,vs 2.1 へんれい [返戻] n きらい [帰来] もどし [戻し]... -
Returning (ones finding to a person)
n,vs ふくめい [復命]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.