- Từ điển Anh - Nhật
Revolving account
n
かいてんかんじょう [回転勘定]
Xem thêm các từ khác
-
Revolving door
n かいてんとびら [回転扉] -
Revolving fund
n かいてんしきん [回転資金] -
Revolving lantern
n そうまとう [走馬灯] -
Revolving loan
n リボルビングローン -
Revolving payments
Mục lục 1 abbr 1.1 リボばらい [リボ払い] 2 n 2.1 リボルビングばらい [リボルビング払い] 2.2 かいてんしんようばらい... -
Revolving stage
n まわりぶたい [回り舞台] -
Revoting
n さいとうひょう [再投票] -
Revue
n レビュー -
Revue dance performed in a line
n ラインダンス -
Reward
Mục lục 1 n 1.1 けんしょう [懸賞] 1.2 ほうしょうきん [報奨金] 1.3 れいきん [礼金] 1.4 おんしょう [恩賞] 1.5 しょうよ... -
Reward or prize for perfect attendance
n かいきんしょう [皆勤賞] -
Rewarding good and punishing evil
n かんぜんちょうあく [勧善懲悪] -
Rewards and punishments
n しょうばつ [賞罰] -
Rewind
n リワインド -
Rewinding (e.g. VCR, tape deck, etc.)
n まきもどし [巻戻し] まきもどし [巻き戻し] -
Rewrite
n かきなおし [書き直し] リライト -
Rewriting
n かきなおし [書き直し] -
Rh
n アールエイチ -
Rhapsody
Mục lục 1 n 1.1 きょうそうきょく [狂想曲] 1.2 ラプソディー 1.3 きょうしきょく [狂詩曲] n きょうそうきょく [狂想曲]... -
Rhee Syngman, president of Korea 1948-1960
n りしょうばん [李承晩]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.