- Từ điển Anh - Nhật
Rich and powerful
adj-na,adj-no,n
ふきょう [富強]
Xem thêm các từ khác
-
Rich and prosperous
adj-na,n ほうじゅん [豊潤] -
Rich country
n ふこく [富国] -
Rich family
n たいけ [大家] -
Rich farmer
n ふのう [富農] -
Rich food
n じみ [滋味] -
Rich man
Mục lục 1 n 1.1 かねもち [金持ち] 1.2 ぶげんしゃ [分限者] 1.3 ぶげんじゃ [分限者] n かねもち [金持ち] ぶげんしゃ... -
Rich media
n リッチメディア -
Rich or poor harvest
n ほうきょう [豊凶] -
Rich ore
n ふこう [富鉱] -
Rich person
Mục lục 1 n 1.1 だいじん [大尽] 1.2 ふしゃ [富者] 1.3 ふうしゃ [富者] n だいじん [大尽] ふしゃ [富者] ふうしゃ [富者] -
Rich soil
n よくど [沃土] -
Richer than it appears
adj-na,n ないふく [内福] -
Riches
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふゆう [富裕] 2 n,n-suf 2.1 ざい [財] adj-na,n ふゆう [富裕] n,n-suf ざい [財] -
Riches and honours
adj-na,n ふうき [富貴] ふっき [富貴] -
Richly
adv こってり -
Richly colored
n ごくさいしき [極彩色] -
Richness
adj-na,n のうこう [濃厚] -
Rickets
Mục lục 1 n 1.1 くるびょう [佝僂病] 1.2 せむし [傴僂] 1.3 くる [佝僂] 1.4 くるびょう [くる病] 1.5 せむし [佝僂] 1.6 くる... -
Rickettsia
n リケッチア -
Rickshaw
Mục lục 1 n,abbr 1.1 じんしゃ [人車] 2 n 2.1 くるま [俥] 2.2 じんりきしゃ [人力車] n,abbr じんしゃ [人車] n くるま [俥]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.