- Từ điển Anh - Nhật
Riding together
Mục lục |
n
あいのり [相乗り]
のりあい [乗り合い]
あいのり [合い乗り]
のりあい [乗合]
n,vs
どうじょう [同乗]
Xem thêm các từ khác
-
Riding well
n のりよい [乗り良い] -
Riding with
n,vs どうじょう [同乗] -
Riemann
n リーマン -
Riemannian geometry
n リーマンきかがく [リーマン幾何学] -
Riffraff
n うぞうむぞう [有象無象] -
Rifle
Mục lục 1 n 1.1 ライフル 1.2 しょうじゅう [小銃] 1.3 ライフルじゅう [ライフル銃] n ライフル しょうじゅう [小銃]... -
Rifle or shooting range
n しゃじょう [射場] しゃげきじょう [射撃場] -
Rifle range
n しゃてい [射程] しゃてきじょう [射的場] -
Rifle shooting
n ライフルしゃげききょうぎ [ライフル射撃競技] -
Rifle stand
n じゅうか [銃架] -
Rifling (gun barrel ~)
n せんじょう [旋条] -
Rifling a gun barrel
n しじょう [施条] -
Rift
Mục lục 1 n 1.1 われめ [割れ目] 1.2 われめ [割目] 1.3 われめ [破目] 1.4 きれめ [切れ目] 1.5 リフト 1.6 きれめ [切目]... -
Rift (in clouds)
n きれま [切れ間] -
Rift between clouds
n くもま [雲間] -
Rift valley
n ちこう [地溝] -
Rig
n リグ -
Rigging
Mục lục 1 n 1.1 つなぐ [綱具] 1.2 さくぐ [索具] 2 n,vs 2.1 ぎそう [艤装] n つなぐ [綱具] さくぐ [索具] n,vs ぎそう [艤装] -
Right
Mục lục 1 adj-na,adv,exp,n 1.1 いいかげん [いい加減] 1.2 いいかげん [好い加減] 2 adj-na,n 2.1 どうぜん [同然] 2.2 じゅんとう... -
Right(s) to a design
n いしょうけん [意匠権]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.