- Từ điển Anh - Nhật
Riparian works
n
ちすいこうじ [治水工事]
かせんこうじ [河川工事]
Xem thêm các từ khác
-
Ripe
n えんじゅくした [円熟した] -
Ripe enough for eating
adj-no,n たべごろ [食べ頃] -
Ripe persimmon
n じゅくし [熟柿] -
Ripen
n,vs じゅくせい [熟成] -
Ripeness
Mục lục 1 n,vs 1.1 えんじゅく [円熟] 2 n 2.1 みいり [実入り] 2.2 うれ [熟れ] 2.3 せいじゅく [成熟] n,vs えんじゅく [円熟]... -
Ripening
n みのり [稔り] -
Ripening and turning yellow
n,vs こうじゅく [黄熟] おうじゅく [黄熟] -
Ripping
adj-na,adv,n びりびり -
Ripping chisel
n わりたがね [割り鏨] -
Ripple
Mục lục 1 n 1.1 リップル 1.2 はもん [波紋] 1.3 リプル n リップル はもん [波紋] リプル -
Ripple (on water)
Mục lục 1 n,uk 1.1 さざなみ [漣] 1.2 さざなみ [細波] 1.3 さざなみ [小波] n,uk さざなみ [漣] さざなみ [細波] さざなみ... -
Ripple mark
n はけい [波形] なみがた [波形] -
Rise
Mục lục 1 n 1.1 たかまり [高まり] 1.2 こうしん [亢進] 1.3 のぼりちょうし [上り調子] 1.4 えいたつ [栄達] 1.5 きげん... -
Rise and decline
n りゅうたい [隆替] -
Rise and fall
Mục lục 1 n 1.1 たかひく [高低] 1.2 こうぼう [興亡] 1.3 せいすい [盛衰] 1.4 とうらく [騰落] 1.5 さしひき [差し引き]... -
Rise and fall (of nations)
Mục lục 1 n 1.1 こうたい [興替] 1.2 こうはい [興廃] 1.3 こうはい [興敗] n こうたい [興替] こうはい [興廃] こうはい... -
Rise and fall (prices)
n,vs こうげ [高下] -
Rise in market prices
n じょうしん [上伸] -
Rise in population
n,vs じんこうぞうか [人口増加] -
Rise in price
n,n-suf あげ [上げ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.