- Từ điển Anh - Nhật
Roar (of a machine)
n
ばくおん [爆音]
Xem thêm các từ khác
-
Roar of cannon
n ほうせい [砲声] -
Roar of laughter
n ばくしょう [爆笑] -
Roar of waves
n なみのおと [波の音] -
Roaring
Mục lục 1 adj-t 1.1 いんいんたる [殷々たる] 1.2 いんいんたる [殷殷たる] 2 adj-na,n 2.1 ごうぜん [轟然] adj-t いんいんたる... -
Roaring sound
n ごうおん [轟音] -
Roast
Mục lục 1 n,abbr 1.1 ロース 2 n 2.1 ロースト 2.2 せん [煎] n,abbr ロース n ロースト せん [煎] -
Roast beef
n ローストビーフ -
Roast fowl
n やきとり [焼き鳥] やきとり [焼鳥] -
Roast ham
n ロースハム -
Roast in foil wrapper
n ホイルやき [ホイル焼] -
Roast pork
n やきぶた [焼き豚] -
Roasted (baked) sweet potato
Mục lục 1 n 1.1 やきいも [焼きいも] 1.2 やきいも [焼芋] 1.3 やきいも [焼き芋] n やきいも [焼きいも] やきいも [焼芋]... -
Roasted chestnuts
n やきぐり [焼き栗] -
Roasted green tea
n ほうじちゃ [焙じ茶] -
Roasted or parched rice
n やきごめ [焼き米] -
Roasted rice cake
Mục lục 1 n 1.1 やきもち [焼き餅] 1.2 やきもち [焼きもち] 1.3 やきもち [焼もち] 1.4 やきもち [焼餅] 1.5 やきもち [焼き餠]... -
Roaster
n ロースター -
Roasting meat
n,abbr ロース -
Roasting pan
n いりなべ [煎鍋] -
Robber
Mục lục 1 n 1.1 ぬすびと [盗人] 1.2 ちゅうとう [偸盗] 1.3 ぞくと [賊徒] 1.4 ぬすっと [盗人] 1.5 とうぞく [盗賊] 1.6 ごうだつしゃ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.