- Từ điển Anh - Nhật
Rough sea
n
はとう [波濤]
あらうみ [荒海]
Xem thêm các từ khác
-
Rough seas
n ふうろう [風浪] ふうは [風波] -
Rough sketch
Mục lục 1 n 1.1 りゃくが [略画] 1.2 りゃくず [略図] 1.3 ラフスケッチ 1.4 したず [下図] 1.5 したえ [下絵] 1.6 ようず... -
Rough sketch (fr: dessin)
n デッサン -
Rough skin
Mục lục 1 n 1.1 あらいはだ [粗い肌] 1.2 あれはだ [荒れ肌] 1.3 さめがわ [鮫皮] n あらいはだ [粗い肌] あれはだ [荒れ肌]... -
Rough speaking
adj-na,n くちあら [口荒] -
Rough spot
n なんしょ [難所] -
Rough texture
n テックス -
Rough translation
n したやく [下訳] -
Rough voice
n ばんせい [蛮声] -
Rough wine
n しぶいさけ [渋い酒] -
Rough wood
n あらき [荒木] あらき [粗木] -
Rough work
n あらづくり [粗造り] あらしごと [荒仕事] -
Rough workmanship
n あらいさいく [粗い細工] -
Roughly
Mục lục 1 adv,uk 1.1 ほぼ [粗] 1.2 ほぼ [略] 2 adv,n 2.1 およそ [凡そ] 2.2 おおむね [概ね] 2.3 あらまし 3 adv 3.1 ざっと 3.2... -
Roughneck
n あばれもの [暴れ者] あばれんぼう [暴れん坊] -
Roughness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とつおう [凸凹] 1.2 でこぼこ [凸凹] 2 n 2.1 おうとつ [凹凸] adj-na,n とつおう [凸凹] でこぼこ [凸凹]... -
Roulette
n ルーレット -
Roumania
n ルーマニア -
Round
Mục lục 1 adj 1.1 まるっこい [丸っこい] 1.2 まるい [丸い] 1.3 まるい [円い] 2 n,vs 2.1 りんしょう [輪唱] 2.2 じゅんかい... -
Round, sunken eyes
n かなつぼまなこ [金壺眼]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.