- Từ điển Anh - Nhật
Round-robin
n
そうあたり [総当たり]
Xem thêm các từ khác
-
Round-robin cabinet
n もちまわりかくぎ [持ち回り閣議] -
Round-table conference
n えんたくかいぎ [円卓会議] -
Round-table discussion
n ざだんかい [座談会] -
Round-the-world trip
Mục lục 1 n,vs 1.1 せかいいっしゅうりょこう [世界一周旅行] 2 n 2.1 せかいいっしゅう [世界一周] n,vs せかいいっしゅうりょこう... -
Round-up
n いっせいけんきょ [一斉検挙] -
Round Table Conference on Rice Price
n べいこん [米懇] -
Round dance
n りんぶ [輪舞] -
Round face
n まるがお [丸顔] まるがお [円顔] -
Round gimlet
n まるぎり [円錐] -
Round haul net
n まきあみ [巻き網] -
Round herring
Mục lục 1 n,uk 1.1 うるめ [潤目] 2 n 2.1 うるめいわし [潤目鰯] n,uk うるめ [潤目] n うるめいわし [潤目鰯] -
Round intestinal worm
n かいちゅう [蛔虫] -
Round meat
n ひにく [髀肉] -
Round mirror
n まるかがみ [円鏡] えんきょう [円鏡] -
Round number
Mục lục 1 n 1.1 ラウンドナンバー 2 n-adv,n-t 2.1 たいすう [大数] n ラウンドナンバー n-adv,n-t たいすう [大数] -
Round numbers
n がいすう [概数] -
Round of calls
n れきほう [歴訪] -
Round robin
n ラウンドロビン -
Round robin event
n そうあたりせん [総当たり戦] -
Round shape
Mục lục 1 n 1.1 まるがた [円形] 1.2 まるがた [丸形] 1.3 えんけい [円形] 1.4 まるがた [円型] 1.5 まるがた [丸型] n まるがた...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.