- Từ điển Anh - Nhật
Rubbing an ointment into the skin
n
とさつ [塗擦]
Xem thêm các từ khác
-
Rubbing briskly
n,vs ごしごし -
Rubbing someone up the wrong way
n,vs さかなで [逆撫で] -
Rubbing the wrong way (e.g. a cat)
n,vs ぎゃくなで [逆なで] ぎゃくなで [逆撫で] -
Rubbish
Mục lục 1 n 1.1 ちりあくた [塵芥] 1.2 ごみあくた [塵芥] 1.3 ださく [駄作] 1.4 じんかい [塵芥] 1.5 ぐさく [愚作] 2 n,uk... -
Rubbish bin
Mục lục 1 n 1.1 ごみばこ [塵箱] 1.2 ごみいれ [ごみ入] 1.3 ごみばこ [ごみ箱] 1.4 ごみいれ [塵入] n ごみばこ [塵箱] ごみいれ... -
Rubbish heap
n はきだめ [掃き溜め] -
Rubble
Mục lục 1 n 1.1 さいせき [砕石] 1.2 がれき [瓦礫] 1.3 わりぐり [割り栗] n さいせき [砕石] がれき [瓦礫] わりぐり [割り栗] -
Rubdown
n,vs まさつ [摩擦] -
Rubdown with a wet towel
n れいすいまさつ [冷水摩擦] -
Rubella
n ふうしん [風疹] -
Rubidium (Rb)
n ルビジウム -
Ruby
Mục lục 1 n 1.1 こうぎょく [紅玉] 1.2 ルビ 1.3 ルビー n こうぎょく [紅玉] ルビ ルビー -
Ruby glass
n ルビーガラス -
Ruck
n ラック -
Rucksack
n リュックサック -
Rudder
Mục lục 1 n 1.1 ラダー 1.2 ほうこうだ [方向舵] 1.3 かじ [舵] n ラダー ほうこうだ [方向舵] かじ [舵] -
Ruddy
n あからんだ [赤らんだ] -
Ruddy face
n しゃがん [赭顔] -
Rude
Mục lục 1 adj 1.1 あらあらしい [荒荒しい] 1.2 あらい [荒い] 1.3 あらあらしい [荒々しい] 1.4 あらっぽい [荒っぽい]... -
Rude, incompetent or inexperienced person
n ふつつかもの [不束者]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.