- Từ điển Anh - Nhật
Running a translation (in a magazine)
n
やくさい [訳載]
Xem thêm các từ khác
-
Running a wheeled vehicle (e.g. car)
n,vs そうこう [走行] -
Running ability
n そうりょく [走力] -
Running about
n,vs ほんそう [奔走] -
Running aground
Mục lục 1 n,vs 1.1 ざしょう [坐礁] 1.2 かくざ [擱座] 1.3 ざす [座州] 1.4 ざしょう [座礁] 1.5 ざす [座洲] n,vs ざしょう... -
Running alone
n どくそう [独走] -
Running amuck
n らっかろうぜき [落花狼藉] -
Running around
n,vs ちく [馳駆] -
Running away
Mục lục 1 n 1.1 にげあし [逃げ足] 2 n,vs 2.1 しゅっぽん [出奔] n にげあし [逃げ足] n,vs しゅっぽん [出奔] -
Running away from a debt
n かりにげ [借り逃げ] -
Running away from home
n,vs いえで [家出] -
Running away without paying for food
n,vs くいにげ [食い逃げ] -
Running backwards
n はいそう [背走] -
Running continuously
n,vs れんぱつ [連発] -
Running cost
n ランニングコスト -
Running counter
adj,exp あいいれない [相容れない] あいいれない [相入れない] -
Running counter to
n,vs はいれい [背戻] -
Running dog
n そうく [走狗] -
Running dry
n,vs こかつ [枯渇] こかつ [涸渇] -
Running errands
Mục lục 1 n 1.1 つかいばしり [使い走り] 1.2 つかいあるき [使い歩き] 1.3 つかいはしり [使い走り] n つかいばしり... -
Running expenses
n うんてんひ [運転費]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.