- Từ điển Anh - Nhật
Rustling
Mục lục |
adj-na,adv,n,vs
さらさら
がさがさ
adj-na,adj-no,adv,n,vs
バラバラ
Xem thêm các từ khác
-
Rustling of clothes
n きぬずれ [衣摺れ] きぬずれ [衣擦れ] -
Rustling of leaves
n このはのこすれるおと [木の葉の擦れる音] -
Rut
Mục lục 1 n 1.1 わだち [轍] 2 n,vs 2.1 はつじょう [発情] n わだち [轍] n,vs はつじょう [発情] -
Rutabaga
n スウェーデンかぶ [スウェーデン蕪] -
Ruthenium (Ru)
n ルテニウム -
Ruthless
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むじひ [無慈悲] 1.2 むじょう [無情] 1.3 れいこく [冷酷] adj-na,n むじひ [無慈悲] むじょう [無情]... -
Rye
Mục lục 1 n 1.1 ライむぎ [ライ麦] 1.2 はだかむぎ [裸麦] 1.3 くろむぎ [黒麦] n ライむぎ [ライ麦] はだかむぎ [裸麦]... -
SALT
n ソルト -
SASE
n へんしんようふうとう [返信用封筒] へんしんようのふうとう [返信用の封筒] -
SAT (scholastic aptitude test)
n べいこくだいがくにゅうがくきょうつうしけん [米国大学入学共通試験] -
SBR
n スチレンブタジエンゴム -
SEAL (US)
n かいぐんとくしゅぶたい [海軍特殊部隊] -
SF
n エスエフ -
SFX
Mục lục 1 n 1.1 とくしゅさつえい [特殊撮影] 2 n,abbr 2.1 とくさつ [特撮] n とくしゅさつえい [特殊撮影] n,abbr とくさつ... -
SII
n にちべいこうぞうきょうぎ [日米構造協議] -
SMT resistor
n チップていこう [チップ抵抗] -
SOC
n しゃかいしほん [社会資本] -
SOLAS (safety of life at sea)
n ソラスじょうやく [ソラス条約] -
SOS
n エスオーエス そうなんしんごう [遭難信号] -
SPC
n かんかく [間隔]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.