- Từ điển Anh - Nhật
Sacred texts
n
けいでん [経伝]
Xem thêm các từ khác
-
Sacred treasure
Mục lục 1 n 1.1 じんぎ [神器] 1.2 れいほう [霊宝] 1.3 しんき [神器] 1.4 しんぽう [神宝] n じんぎ [神器] れいほう [霊宝]... -
Sacred tree
n れいぼく [霊木] しんぼく [神木] -
Sacred wine or sake
Mục lục 1 n 1.1 みき [御酒] 1.2 しんしゅ [神酒] 1.3 おみき [御神酒] 1.4 みき [神酒] 1.5 おみき [お神酒] n みき [御酒]... -
Sacredness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 しんせい [神聖] 2 n 2.1 ふかしん [不可侵] adj-na,n しんせい [神聖] n ふかしん [不可侵] -
Sacrifice
Mục lục 1 n 1.1 サクリファイス 1.2 ささげもの [捧げ物] 1.3 ぎせい [犠牲] 1.4 くぎ [供犠] n サクリファイス ささげもの... -
Sacrifice (a ~)
n いけにえ [生け贄] -
Sacrifice (of, to)
n みがわり [身代わり] -
Sacrifice bunt
n サクリファイスバント -
Sacrifice fly
Mục lục 1 n 1.1 ぎだ [犠打] 1.2 サクリファイスフライ 1.3 ぎせいフライ [犠牲フライ] n ぎだ [犠打] サクリファイスフライ... -
Sacrifice fly (baseball)
n ぎひ [犠飛] -
Sacrifice goods
n なげもの [投物] なげもの [投げ物] -
Sacrifice sale
Mục lục 1 n 1.1 すてうり [捨売り] 1.2 すてうり [棄て売り] 1.3 たたきうり [叩き売り] n すてうり [捨売り] すてうり... -
Sacrificial animal
n くぎ [供犠] -
Sacrificial bullock
n ぎぎゅう [犠牛] -
Sacrilege
n,vs,uk ぼうとく [冒とく] ぼうとく [冒涜] -
Sacrilegious
Mục lục 1 adj,uk 1.1 もったいない [勿体無い] 1.2 もったいない [物体無い] 1.3 もったいない [勿体ない] 1.4 もったいない... -
Sacrum
n せんこつ [薦骨] -
Sad
Mục lục 1 adj 1.1 かなしい [悲しい] 1.2 うい [憂い] 1.3 ものがなしい [物悲しい] 1.4 なげかわしい [嘆かわしい] 2 n 2.1... -
Sad-looking face
n かなしそうなかお [悲し相な顔] -
Sad circumstances
n ひきょう [悲境] ひきょう [悲況]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.