Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Safety standards

n

あんぜんきじゅん [安全基準]

Xem thêm các từ khác

  • Safety valve

    n あんぜんべん [安全瓣] あんぜんべん [安全弁]
  • Safety zone

    n あんぜんちたい [安全地帯]
  • Safflower

    n べにばな [紅花]
  • Safflower oil

    n サフラワーゆ [サフラワー油]
  • Saffron (color)

    n うこんいろ [鬱金色]
  • Saffron (nl: saffraan)

    n サフラン
  • Sagacity

    Mục lục 1 n 1.1 れいり [伶俐] 1.2 ちりょ [知慮] 1.3 れいり [怜俐] 1.4 ちえ [知恵] 2 adj-na,n 2.1 そうめい [聰明] 2.2 めいてつ...
  • Sagami Railway

    n そうてつ [相鉄]
  • Sage

    Mục lục 1 n 1.1 てつじん [哲人] 1.2 ろうし [老師] 1.3 セージ 1.4 けんじゃ [賢者] 1.5 せいじん [聖人] 1.6 セイジ n てつじん...
  • Sage (scarlet ~)

    n サルビア
  • Sage of the second order

    n あせい [亜聖]
  • Sagebrush

    n よもぎ [蓬]
  • Sagittarius

    n いてざ [射手座]
  • Sahara

    n サハラ
  • Sahara desert

    n サハラさばく [サハラ砂漠]
  • Sahel

    n サバンナ
  • Said

    Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ぜんき [前記] 2 n 2.1 という [と言う] adj-no,n ぜんき [前記] n という [と言う]
  • Said after meals

    exp ごちそうさまでした [御馳走様でした] ごちそうさまでした [ご馳走様でした]
  • Said person

    n どうにん [同人] どうじん [同人]
  • Saigon

    n サイゴン さいごん [西貢]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top