Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Sailor (nl: matroos)

n

マドロス

Xem thêm các từ khác

  • Sailor suit

    n セーラーふく [セーラー服]
  • Sailplane

    n かっしょうき [滑翔機] かっくうき [滑空機]
  • Saint

    Mục lục 1 n 1.1 せいじゃ [聖者] 1.2 ぜんじん [全人] 1.3 せいじん [聖人] 1.4 セイント 1.5 しょうにん [上人] 1.6 だいし...
  • Saint-Simonism

    n サンシモニズム
  • Saint Kitts (island)

    n セントキッツとう [セントキッツ島]
  • Saint Lucia

    n セントルシア
  • Saint Nicholas

    n せいニコラス [聖ニコラス]
  • Saint living at Koyasan

    n こうやひじり [高野聖]
  • Saintly person

    n いきがみさま [生き神様] いきぼとけ [生き仏]
  • Saints and sages

    n せいけん [聖賢]
  • Saison

    n セゾン
  • Saitama Bank

    n さいぎん [埼銀]
  • Sake

    Mục lục 1 n 1.1 おさけ [お酒] 1.2 ひゃくやくのちょう [百薬の長] 1.3 ため [為] 1.4 さけどころ [酒処] 1.5 ちゅう [酎]...
  • Sake (implied to be low-grade)

    n,hum そしゅ [粗酒]
  • Sake bottle (with attenuated mouth)

    n とくり [徳利] とっくり [徳利]
  • Sake brand

    n しゅめい [酒名]
  • Sake brewer

    Mục lục 1 n 1.1 つくりざかや [作り酒屋] 1.2 つくりざかや [造酒屋] 1.3 つくりざかや [造り酒屋] 1.4 くらもと [蔵元]...
  • Sake brewery

    Mục lục 1 n 1.1 つくりざかや [作り酒屋] 1.2 つくりざかや [造り酒屋] 1.3 つくりざかや [造酒屋] n つくりざかや [作り酒屋]...
  • Sake brewing

    Mục lục 1 n 1.1 ぞうしゅ [造酒] 1.2 しゅぞう [酒造] 1.3 さけずくり [酒造り] n ぞうしゅ [造酒] しゅぞう [酒造] さけずくり...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top