- Từ điển Anh - Nhật
Salaried class
n
きんろうかいきゅう [勤労階級]
Xem thêm các từ khác
-
Salaried employee
n げっきゅうとり [月給取り] きゅうよしょとくしゃ [給与所得者] -
Salaried man
n ほうきゅうせいかつしゃ [俸給生活者] つとめにん [勤め人] -
Salary
Mục lục 1 n 1.1 ほう [俸] 1.2 しんすい [薪水] 1.3 ほうきゅう [俸給] 1.4 サラリー 1.5 ほうろく [俸祿] 1.6 きゅうりょう... -
Salary based on age
n ねんれいきゅう [年齢給] -
Salary based on work evaluation
n しょくのうきゅう [職能給] -
Salary cut
Mục lục 1 n,vs 1.1 げんきゅう [減給] 2 n 2.1 げんぽう [減俸] n,vs げんきゅう [減給] n げんぽう [減俸] -
Salary increase
n ぞうほう [増俸] ぞうきゅう [増給] -
Salary increase (lit: base up)
n ベースアップ -
Salary man
n サラリーマン -
Salary negotiation
n ちんぎんこうしょう [賃金交渉] -
Salary paid in kind
n げんぶつきゅうよ [現物給与] -
Salary raise
n,vs しょうきゅう [昇給] -
Salary reduction
n げんぽう [減俸] -
Sale
Mục lục 1 n,n-suf 1.1 うり [売り] 2 n,vs 2.1 はんばい [販売] 2.2 ばいきゃく [売却] 2.3 はつばい [発売] 3 n 3.1 にさばき... -
Sale (bargain ~)
n うりだし [売り出し] うりだし [売出] -
Sale and delivery
n うりわたし [売り渡し] -
Sale items
n ほうしひん [奉仕品] -
Sale on the spot
n そくばい [即売] -
Sale prohibited
n,abbr はっきん [発禁] -
Sales
Mục lục 1 n,vs 1.1 えいぎょう [営業] 1.2 かいとり [買取] 1.3 かいとり [買取り] 2 n 2.1 うりあげだか [売上高] 2.2 うれあし...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.