- Từ điển Anh - Nhật
Salty (hot, sharp) taste
n
からみ [辛味]
Xem thêm các từ khác
-
Salty (taste)
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 からくち [辛口] 2 adj 2.1 しおからい [塩辛い] n,adj-no からくち [辛口] adj しおからい [塩辛い] -
Salty or spicy (a bit ~)
adj-na,n からめ [辛目] -
Salutation
n,vs あいさつ [挨拶] えしゃく [会釈] -
Salutation of a formal letter
n はいてい [拝呈] -
Salutation of brief letter
n ぜんりゃく [前略] -
Salute
Mục lục 1 n 1.1 きょしゅ [挙手] 2 n,vs 2.1 けいれい [敬礼] n きょしゅ [挙手] n,vs けいれい [敬礼] -
Salute (gun)
n れいほう [礼砲] -
Salute of guards of honor
n えいよれい [栄誉礼] -
Salute of guns
n しゅくほう [祝砲] -
Salvage
Mục lục 1 n 1.1 ひきあげ [引き揚げ] 1.2 サルベージ 1.3 きゅうなん [救難] 1.4 ひきあげ [引き上げ] n ひきあげ [引き揚げ]... -
Salvage boat
n サルベージせん [サルベージ船] -
Salvarsan
Mục lục 1 n 1.1 ろっぴゃくろくごう [六百六号] 2 n 2.1 サルバルサン n ろっぴゃくろくごう [六百六号] n サルバルサン -
Salvation
Mục lục 1 n 1.1 きゅうさい [救済] 1.2 きゅうせい [救世] 1.3 ねはん [涅槃] 1.4 げだつ [解脱] n きゅうさい [救済] きゅうせい... -
Salvation (Buddhist ~)
n さいど [済度] -
Salvation Army
n きゅうせいぐん [救世軍] -
Salvation by faith
n たりき [他力] -
Salvation by faith in Amida Buddha
n たりきほんがん [他力本願] -
Salvation through self-mortification
n なんぎょうどう [難行道] -
Salve
Mục lục 1 n 1.1 とふざい [塗布剤] 1.2 とさつざい [塗擦剤] 1.3 きずぐすり [疵薬] 1.4 きずぐすり [傷薬] 1.5 ぬりぐすり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.