- Từ điển Anh - Nhật
Samurai garb
n
かみしも [上下]
Xem thêm các từ khác
-
Samurai government
n ぶけせいけん [武家政権] -
Samurai loan
n サムライさい [サムライ債] -
Samurai movie
n ちゃんばらえいが [ちゃんばら映画] -
Samurai residence
n ぶけやしき [武家屋敷] -
Samurai romance
n ぶけもの [武家物] -
Samurai spirit
Mục lục 1 n 1.1 さむらいかたぎ [侍気質] 1.2 ぶしきしつ [武士気質] 1.3 ぶしかたぎ [武士気質] n さむらいかたぎ [侍気質]... -
Samvara
n しょうらく [勝楽] -
San Diego
n サンディエゴ -
San Francisco
Mục lục 1 abbr 1.1 シスコ 2 n 2.1 サンフランシスコ abbr シスコ n サンフランシスコ -
San Jose
n サンノゼ -
San Marino
n サンマリノ -
Sanatorium
Mục lục 1 n 1.1 サナトリウム 1.2 ほようしょ [保養所] 1.3 りょうようしょ [療養所] 1.4 りょうようじょ [療養所] 1.5... -
Sanctimonious
adj ほとけくさい [仏臭い] -
Sanction
Mục lục 1 n 1.1 サンクション 1.2 さいか [裁可] 1.3 じゅんきょ [准許] 1.4 さいきょ [裁許] 2 n,vs 2.1 けっさい [決裁] n... -
Sanctions
n せいさい [制裁] -
Sanctity
adj-na,n ほんき [本気] そんげん [尊厳] -
Sanctuary
Mục lục 1 n 1.1 せいどう [聖堂] 1.2 ほごく [保護区] 1.3 サンクチュアリー 1.4 ないじん [内陣] 1.5 さいでん [祭殿] n... -
Sanctuary (shrine ~)
n ほうもつでん [宝物殿] ほうでん [宝殿] -
Sanctum sanctorum
n ひぎ [秘儀] -
Sand
Mục lục 1 n 1.1 まさご [真砂] 1.2 すな [砂] 1.3 サンド 1.4 さど [砂土] 1.5 すなご [砂子] n まさご [真砂] すな [砂] サンド...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.