- Từ điển Anh - Nhật
Scattered
Mục lục |
adj-na,n
はなればなれ [離れ離れ]
ちりぢり [散り散り]
adj-na,adj-no,adv,n,vs
バラバラ
Xem thêm các từ khác
-
Scattered (littered) paper scraps
n ちらかったかみくず [散らかった紙屑] -
Scattered about
n,vs さんらん [散乱] -
Scattered animal feed
n まきえ [撒き餌] -
Scattered clouds
n ちぎれぐも [千切れ雲] -
Scattered here and there
adj-na,adv とびとび [飛び飛び] -
Scattered in drops
adv,n てんてん [点点] てんてん [点々] -
Scattered landholdings
n とびち [飛地] とびち [飛び地] -
Scattered light
n さんこう [散光] -
Scattered votes
n さんぴょう [散票] -
Scattering
Mục lục 1 n 1.1 ちらし [散らし] 2 n,vs 2.1 かくさん [拡散] 2.2 さんぷ [撒布] 2.3 さっぷ [撒布] 2.4 さんぱつ [散発] 2.5... -
Scattering (in all directions)
n,vs しさん [四散] -
Scattering of ashes (cremated remains)
n,vs さんこつ [散骨] -
Scattering parched beans (to drive out evil spirits)
n,vs まめまき [豆まき] -
Scenario
Mục lục 1 n 1.1 だいほん [台本] 1.2 シナリオ 1.3 きゃくほん [脚本] n だいほん [台本] シナリオ きゃくほん [脚本] -
Scenario reading
n ほんよみ [本読み] -
Scenario writer
n シナリオライター きゃくほんか [脚本家] -
Scene
Mục lục 1 n 1.1 けしき [景色] 1.2 げんじょう [現場] 1.3 じょうけい [情景] 1.4 こうけい [光景] 1.5 げんば [現場] 1.6 ばめん... -
Scene-panel
n かがみいた [鏡板] -
Scene of a fire
n かじば [火事場]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.