- Từ điển Anh - Nhật
Scenic beauty
Mục lục |
n
けいしょう [形勝]
ふうこうぜっか [風光絶佳]
さんしすいめい [山紫水明]
Xem thêm các từ khác
-
Scenic forest
n ふうちりん [風致林] -
Scenic mountain road
n スカイライン -
Scenic or natural beauty
adj-na,n ふうこうめいび [風光明媚] -
Scenic spot
n しょうち [勝地] -
Scenic view
n しょうけい [勝景] -
Scenic zone
n ふうちちく [風致地区] -
Scent
Mục lục 1 n 1.1 てがかり [手がかり] 1.2 かおり [香り] 1.3 てがかり [手掛かり] 1.4 かおり [薫り] 1.5 におい [匂い] 1.6... -
Scented ink
n ほうぼく [芳墨] -
Schedule
Mục lục 1 n 1.1 よていひょう [予定表] 1.2 こんだて [献立] 1.3 じこくひょう [時刻表] 1.4 にっていひょう [日程表] 1.5... -
Schedule (railway ~)
n ダイヤ -
Schedule of (tariff) concessions
n じょうきょひょう [譲許表] -
Scheduled date
n よていび [予定日] -
Scheduler
n スケジューラ -
Scheduling
n スケジューリング -
Scheelite
n かいじゅうせき [灰重石] -
Schema
Mục lục 1 n 1.1 シェーマ 1.2 スキーマ 1.3 たいい [大意] 1.4 ずかい [図解] n シェーマ スキーマ たいい [大意] ずかい... -
Schematic
n かいろず [回路図] ずかい [図解] -
Scheme
Mục lục 1 n 1.1 ずしき [図式] 1.2 さくりゃく [策略] 1.3 きと [企図] 1.4 かんさく [姦策] 1.5 スキーム 1.6 ちょうりゃく... -
Scheme of maneuver
n きどうけいかく [機動計画] -
Scheme to provoke discord or alienation
n りかんさく [離間策]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.