- Từ điển Anh - Nhật
Scholarly
adj-na
がくもんてき [学問的]
Xem thêm các từ khác
-
Scholarly bent of mind
n がくしゃはだ [学者膚] がくしゃはだ [学者肌] -
Scholarly principle
n がくり [学理] -
Scholarly publication
n けんきゅうはっぴょう [研究発表] -
Scholars of the past
n せんがく [先学] -
Scholarship
Mục lục 1 n 1.1 がくしき [学識] 1.2 がく [学] 1.3 がくしょく [学殖] 1.4 きゅうひ [給費] 1.5 スカラシップ 1.6 ぞうけい... -
Scholarship fund
n しょうがくしきん [奨学資金] -
Scholarship society
n いくえいかい [育英会] -
Scholarship student
Mục lục 1 n 1.1 しょうがくせい [奨学生] 1.2 きゅうひせい [給費生] 1.3 とくたいせい [特待生] n しょうがくせい [奨学生]... -
Scholastic
adj-na がっきゅうてき [学究的] -
Scholastic performance
n がくぎょうせいせき [学業成績] -
School
Mục lục 1 n 1.1 スクール 1.2 がくは [学派] 1.3 ぶんか [分科] 1.4 がくそう [学窓] 1.5 むれ [群れ] 1.6 がっこう [学校]... -
School (building)
n がくしゃ [学舎] -
School (e.g. of ikebana)
n りゅうは [流派] -
School (of art)
n いちりゅう [一流] -
School (of thought)
n,n-suf りゅう [流] -
School (position) hard to enter (get)
n せまきもん [狭き門] -
School Education Law
n がっこうきょういくほう [学校教育法] -
School affairs
n きょうむ [教務] がくむ [学務] -
School age
n がくれい [学齢] しゅうがくねんれい [就学年齢]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.