- Từ điển Anh - Nhật
Schoolchild without lunch
n
けっしょくじどう [欠食児童]
Xem thêm các từ khác
-
Schoolgirl
Mục lục 1 n 1.1 じょせい [女生] 1.2 じょがくせい [女学生] 1.3 じょせいと [女生徒] n じょせい [女生] じょがくせい... -
Schooling
n スクーリング -
Schoolmate
Mục lục 1 n 1.1 こうゆう [校友] 1.2 スクールメート 1.3 どうそうせい [同窓生] n こうゆう [校友] スクールメート どうそうせい... -
Schoolwork
n がくぎょう [学業] かぎょう [課業] -
Schooner
n スクーナー -
Schottky diode
n ショットキーダイオード -
Schubert
n シューベルト -
Schuss
n ちょっかっこう [直滑降] -
Sci-fi
n くうそうかがくしょうせつ [空想科学小説] -
Sciatic nerve
n ざこつしんけい [座骨神経] -
Sciatica
n ざこつしんけいつう [座骨神経痛] -
Science
Mục lục 1 n 1.1 サイエンス 1.2 かがく [科学] 1.3 がくじゅつ [学術] 1.4 りけい [理系] 1.5 りか [理科] n サイエンス かがく... -
Science Council of Japan
n にほんがくじゅつかいぎ [日本学術会議] -
Science and Technology Agency
n かがくぎじゅつちょう [科学技術庁] -
Science and mathematics
n りすう [理数] -
Science and technology
n りこう [理工] りこうけい [理工系] -
Science fiction
Mục lục 1 n 1.1 サイエンスフィクション 1.2 エスエフ 1.3 くうそうかがくしょうせつ [空想科学小説] n サイエンスフィクション... -
Science film
n かがくえいが [科学映画] -
Science institute
n かがくいん [科学院] -
Science magazine
n かがくざっし [科学雑誌]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.