- Từ điển Anh - Nhật
Screen process
n
スクリーンプロセス
Xem thêm các từ khác
-
Screen projection
n じょうえい [上映] -
Screening
Mục lục 1 n 1.1 スクリーニング 2 n,vs 2.1 せんこう [選考] 2.2 せんこう [銓衡] n スクリーニング n,vs せんこう [選考]... -
Screentone
n スクリーントーン -
Screw
Mục lục 1 vs,X,col 1.1 まんこ 2 n,vs,X,col 2.1 おまんこ 3 n 3.1 スクリュー 3.2 らせん [螺旋] 3.3 ねじ [捩子] 3.4 ねじくぎ... -
Screw (fr: vis)
n ビス -
Screw cutter
n ねじきり [螺子切り] ねじきり [捩じ切り] -
Screw flower
n ねじばな [捩花] ねじばな [ねじ花] -
Screw propeller
n スクリュープロペラ -
Screw ship
n スクリュープロペラせん [スクリュープロペラ船] -
Screw thread
n ねじやま [螺子山] -
Screwball
n シュートボール -
Screwball (baseball)
n スクリューボール -
Screwdriver
Mục lục 1 n 1.1 スクリュードライバー 1.2 ねじまわし [ねじ回し] 1.3 ねじまわし [螺子回し] 1.4 ドライバー n スクリュードライバー... -
Scribble
Mục lục 1 n,vs 1.1 らくがき [落書き] 1.2 らくがき [楽書き] 2 n 2.1 らんぴつ [乱筆] n,vs らくがき [落書き] らくがき [楽書き]... -
Scribbling
Mục lục 1 n 1.1 いたずらがき [悪戯書き] 1.2 はしりがき [走り書き] 2 io,n 2.1 いたずらがき [悪戯書] n いたずらがき... -
Scribe
Mục lục 1 n 1.1 かきやく [書き役] 1.2 だいしょ [代書] 1.3 だいしょにん [代書人] n かきやく [書き役] だいしょ [代書]... -
Scrimmage (football)
n スクリメージ -
Script
Mục lục 1 n 1.1 げんぽん [原本] 1.2 スクリプト 1.3 ほんしょ [本書] n げんぽん [原本] スクリプト ほんしょ [本書] -
Script girl
n スクリプトガール
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.