- Từ điển Anh - Nhật
Secluding oneself in the mountains
n
やまごもり [山籠り]
Xem thêm các từ khác
-
Seclusion
Mục lục 1 n 1.1 ゆうきょ [幽居] 1.2 いにつ [隠逸] 1.3 いんとん [隠遁] 1.4 いんたい [隠退] n ゆうきょ [幽居] いにつ... -
Seclusion from the world
n とんせい [遯世] とんせい [遁世] -
Second
Mục lục 1 n-adv,n-t 1.1 しゅんかん [瞬間] 2 n,vs 2.1 かいじょ [介助] 3 n 3.1 ふたつめ [二つ目] 3.2 にばん [二番] 3.3 だいに... -
Second-class (mail)
n にしゅ [二種] -
Second-class cruiser
n おつじゅん [乙巡] -
Second-degree relative
n にとうしん [二等親] -
Second-hand
Mục lục 1 n-t 1.1 ちゅうこ [中古] 1.2 ちゅうぶる [中古] 2 n 2.1 しようずみ [使用済み] n-t ちゅうこ [中古] ちゅうぶる... -
Second-hand knowledge
n みみがくもん [耳学問] -
Second-hand opinion
n うけうり [受け売り] -
Second-hand shop
n どうぐや [道具屋] -
Second-rate
n にのまち [二の町] にりゅう [二流] -
Second-year of junior high
n ちゅうに [中二] -
Second-year university or high-school student (US)
n にねんせい [二年生] -
Second (60th min)
n びょう [秒] -
Second (in a race)
n にちゃく [二着] -
Second (in a series)
n にばんめ [二番目] -
Second (plaster) coat
n なかぬり [中塗] -
Second (supplementary) sound channel
n ふくおんせい [副音声] -
Second Advent
Mục lục 1 n 1.1 さいらい [再来] 1.2 さいこうりん [再降臨] 1.3 さいりん [再臨] n さいらい [再来] さいこうりん [再降臨]... -
Second Coming
n さいりん [再臨]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.