- Từ điển Anh - Nhật
Second bloom
n
かえりざき [返咲き]
かえりざき [返り咲き]
Xem thêm các từ khác
-
Second blooming
n にどざき [二度咲き] -
Second business
n けんごう [兼業] けんぎょう [兼業] -
Second calamity
n さいへん [再変] -
Second change
n さいへん [再変] -
Second child born within a year
n としご [年子] -
Second childhood
Mục lục 1 n 1.1 もうろく [耄碌] 1.2 ほんけがえり [本卦還り] 1.3 ほんけがえり [本卦帰り] n もうろく [耄碌] ほんけがえり... -
Second class
Mục lục 1 n 1.1 にとう [二等] 1.2 こうじん [後塵] 2 adj-na,n 2.1 にきゅう [二級] n にとう [二等] こうじん [後塵] adj-na,n... -
Second cousin
Mục lục 1 n 1.1 またいとこ [又従兄弟] 1.2 ふたいとこ [再従兄弟] 1.3 さいじゅうけいてい [再従兄弟] n またいとこ... -
Second cousin (female ~)
n またいとこ [又従姉妹] -
Second crop
Mục lục 1 n 1.1 あとさく [後作] 1.2 うらさく [裏作] 1.3 にばんさく [二番作] 1.4 にばんかり [二番刈り] n あとさく [後作]... -
Second daughter
n にじょ [二女] じじょ [次女] -
Second day of the month
n ふつか [二日] -
Second defeat
n さいはい [再敗] -
Second division
n だいにぶ [第二部] -
Second door from here
n またどなり [又隣] -
Second draft
n さいあん [再案] -
Second edition
n さいはん [再版] じゅうはん [重版] -
Second elder brother
n じけい [次兄] -
Second fiddle
n こうじん [後塵] -
Second floor
n にかい [二階]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.