- Từ điển Anh - Nhật
Seine
Mục lục |
oK,n
ひきあみ [曳網]
ひきあみ [曳き網]
n
じびき [地曳き]
じびき [地引き]
じびきあみ [地曳き網]
じびきあみ [地引き網]
ひきあみ [引き網]
Xem thêm các từ khác
-
Seine fishing
n じびき [地引き] じびき [地曳き] -
Seismic amplitude
n しんぷく [震幅] -
Seismic mineral exploration
n じしんたんこう [地震探鉱] -
Seismic part (zone, belt)
n じしんちたい [地震地帯] -
Seismic wave
n じしんは [地震波] -
Seismograph
n じしんけい [地震計] -
Seismologist
n じしんがくしゃ [地震学者] -
Seismology
n じしんがく [地震学] -
Seismometer
n じしんけい [地震計] -
Seized property
n さしおさえひん [差し押え品] -
Seizing
n,vs しょうあく [掌握] -
Seizing (literal sense of ~)
n てづかみ [手掴み] -
Seizure
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほかく [捕獲] 1.2 ろかく [鹵獲] 2 n 2.1 さしおさえ [差し押え] 2.2 おうしゅう [押収] 2.3 ほそく [捕捉]... -
Seldom
Mục lục 1 adv 1.1 めったに [滅多に] 1.2 ときたま [時偶] 2 adj 2.1 すくない [少ない] 3 adj-na,n 3.1 まれ [稀] 3.2 まれ [希]... -
Seldom (neg. verb)
adj-na,n,uk めった [滅多] -
Seldom seen sight
n めったにみられないず [滅多に見られない図] -
Select
n セレクト とくせん [特撰] -
Select Committee on the Taxation System
n ぜいせいちょうさかい [税制調査会] -
Selected bibliography
n すいしょうぶんけんもくろく [推奨文献目録] -
Selected poems
n せんか [選歌] しせん [詩選]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.