- Từ điển Anh - Nhật
Self-centred
adj-na
こじんてき [個人的]
Xem thêm các từ khác
-
Self-challenge
n,vs チャレンジ -
Self-checking
n じこけんさ [自己検査] セルフチェッキング -
Self-checking system
n じこしんだんシステム [自己診断システム] -
Self-cleansing
n,vs じじょう [自浄] -
Self-clinch hardware
n カシメ -
Self-concealment
n,vs とうかい [韜晦] -
Self-conceit
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 みしらず [身知らず] 2 n 2.1 ゆいがどくそん [唯我独尊] 2.2 まんしん [慢心] 2.3 きょうし [喬志]... -
Self-condemnation
n じせき [自責] -
Self-confidence
Mục lục 1 n 1.1 いきじ [意気地] 1.2 じしん [自信] 1.3 いくじ [意気地] 1.4 じふしん [自負心] n いきじ [意気地] じしん... -
Self-conscious
Mục lục 1 n 1.1 じかく [自覚] 2 adj 2.1 おもはゆい [面映ゆい] n じかく [自覚] adj おもはゆい [面映ゆい] -
Self-consciousness
n じいしき [自意識] -
Self-contradiction
Mục lục 1 n 1.1 じこむじゅん [自己矛盾] 1.2 じかどうちゃく [自家撞着] 1.3 にりつはいはん [二律背反] n じこむじゅん... -
Self-control
Mục lục 1 n 1.1 つつしみ [慎み] 1.2 きんよく [禁慾] 1.3 じせいしん [自制心] 2 n,vs 2.1 がまん [我慢] 2.2 じしゅく [自粛]... -
Self-criticism
n じこひはん [自己批判] -
Self-deception
n じこぎまん [自己欺瞞] -
Self-defence
n せいとうぼうえい [正当防衛] -
Self-defence force
n じえいたい [自衛隊] -
Self-defense
n ぼうえい [防衛] じえい [自衛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.